Có 2 kết quả:
科克 kē kè ㄎㄜ ㄎㄜˋ • 苛刻 kē kè ㄎㄜ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cork
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hà khắc, khắc nghiệt
Từ điển Trung-Anh
(1) harsh
(2) severe
(3) demanding
(2) severe
(3) demanding
Bình luận 0