Có 2 kết quả:

科克 kē kè ㄎㄜ ㄎㄜˋ苛刻 kē kè ㄎㄜ ㄎㄜˋ

1/2

kē kè ㄎㄜ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cork

Bình luận 0

kē kè ㄎㄜ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hà khắc, khắc nghiệt

Từ điển Trung-Anh

(1) harsh
(2) severe
(3) demanding

Bình luận 0